BXH C2 là kết quả các trận đấu trong giải đấu cấp câu lạc bộ được tổ chức thường niên bởi Liên đoàn bóng đá châu Âu. Để góp mặt vào giải đấu này các công lạc bộ phải có thành tích trong hai giải đấu là giải vô địch quốc gia và cúp quốc gia. Đây là giải đấu có lượng người hâm mộ đông đảo. Cùng theo dõi bài viết sau đây của tỷ lệ kèo pro để cập nhật những thông tin mới nhất nhé.
Đang cập nhật dữ liệu...
BXH C2 Châu Âu 2022-2023 là bảng tổng hợp số trận thắng, hòa, thua cũng như điểm số và thứ hạng của các đội bóng trong từng bảng đấu khác nhau. Bảng xếp hạng sẽ cập nhật xuyên suốt từ vòng bảng đến các vòng tứ kết, bán kết, chung kết. Ở mỗi trận đấu thì các đội bóng sẽ tham gia thi đấu với những đội bóng khác theo quy định và tính điểm. Sau mỗi trận đấu thì thứ hạng của các đội bóng sẽ liên tục thay đổi, mùa giải kéo dài trong nhiều tháng nên sự thay đổi thứ hạng bất ngờ là rất dễ gặp phải.
BXH C2 luôn được cập nhật sớm nhất ngay khi các trận đấu xảy ra để gửi đến người hâm mộ. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc theo dõi đội bóng và phân tích những ưu và nhược điểm khi thi đấu với những đội khác. Ngoài ra, số bàn thắng được ghi bởi các cầu thủ, phong độ của các tuyển thủ chính là sự phản ánh năng lực của đội bóng trong mùa giải. Có thể nói BXH C2 này sẽ cho người xem cái nhìn tổng quát nhất về toàn bộ mùa giải, tất cả đội bóng.
Để giúp bạn nắm rõ hơn về thành tích của các đội bóng trong mùa giải này. Tylekeopro.com đã tổng hợp BXH C2 chính xác nhất và mới nhất. Thường xuyên theo dõi và cập nhật để nắm bắt thông tin nhé.
Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
Arsenal | 3 | 9 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | WWW |
PSV Eindhoven | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | WWD |
Bodo Glimt | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | LLWD |
Zurich | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 | -11 | LLLL |
Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
Fenerbahce | 4 | 10 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | WWDW |
Rennes | 4 | 10 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | WWDW |
AEK Larnaca | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | LLWL |
Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | -4 | LLLL |
Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
Real Betis | 4 | 10 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | DWWW |
Ludogorets Razgrad | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | WDLW |
AS roma | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | DLWL |
HJK Helsinki | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | LDLL |
Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
St. Gilloise | 4 | 10 | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 3 | DWWW |
Sporting Braga | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | DLWW |
Union Berlin | 4 | 6 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | WWLL |
Malmo FF | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | LLLL |
Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
Real Sociedad | 4 | 12 | 4 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | WWWW |
Manchester United | 4 | 9 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | WWWL |
Sheriff | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | LLLLW |
AC Omonia Nicosia | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | LLLL |
Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
Feyenoord Rotterdam | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | DDWL |
Midtjylland | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | DDWL |
Lazio | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 7 | 9 | -2 | DDLW |
Sturm Graz | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 3 | 8 | -5 | DDLW |
Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
Freiburg | 4 | 12 | 4 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | WWWW |
Qarabag | 4 | 7 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | DWWL |
Nantes | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | LLLW |
Olympiakos Piraeus | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | DLLL |
Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
Ferencvarosi TC | 4 | 9 | 3 | 0 | 1 | 7 | 7 | 0 | WLWW |
Trabzonspor | 4 | 6 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | WLWL |
Monaco | 4 | 6 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | LWLW |
Crvena Zvezda | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | LWLL |
Giải thích ký hiệu BXH C2
>>> Xem thêm: BXH C1 mới nhất 2022
BXH C2 được tổng hợp và cập nhật ở trên sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi thành tích của các đội bóng từ đó đưa ra nhận định thích hợp. Bảng xếp hạng này sẽ luôn thường xuyên thay đổi, chính vì vậy hãy theo dõi tylekeopro.net thường xuyên để cập nhật nhé.
Bài viết liên quan