Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay – Tỷ Lệ Cá Cược Kèo Nhà Cái Trực Tuyến

Tỷ lệ kèo là trang web chuyên nhận định, soi kèo nhà cái trực tuyến, tỷ lệ kèo world cup 2022 hôm nay, tỷ lệ cá cược kèo nhà cái:  kèo châu Âu, kèo cược chấp châu Á, kèo tỷ số, kèo tài xỉu… các giải đấu mới nhất được cập liên tục và đầy đủ nhất. Bên cạnh đó, chúng tôi còn phân tích các nhà cái uy tín đảm bảo chính xác, chi tiết và uy tín nhất.

Top 10 Nhà Cái Uy Tín 2022

NẠP ĐẦU TẶNG 50%
HOÀN TRẢ MỖI NGÀY 100%
TIỀN HOA HỒNG ĐẠI LÍ 80%

1

Thưởng 120% nạp đầu lên tới 10 triệu đồng. Hỗ trợ nạp rút USDT bảo mật 100%.

2

Thưởng 150% số tiền nạp đầu tiên chơi cá độ thể thao, tối đa lên tới 6,000,000đ và 2% hoàn trả mọi vé cược xiên.

3

Thưởng ngay 2 triệu đồng cho thành viên mới tham gia và 10% số tiền nạp hàng ngày tại Club Thể Thao 247 của FB88.

4

Thưởng 150% số tiền nạp đầu chơi cá độ thể thao tại W88 và 10% nạp lại hàng ngày.

5

Khuyến mãi dành cho thành viên mới sở hữu vé rút thăm may mắn trúng gói giải thưởng lên đến 2 tỷ!

6

Khuyến mãi đặc biệt thưởng chào mừng thành viên tham gia sản phẩm Slots tại VN88 lên tới 4.000.00 VNĐ.

7

Thực hiện gửi tiền lần đầu tiên của bạn và nhận phần thưởng đặc biệt 200% của chúng tôi lên đến 200 USD / 4.600.000 VND.

8

K9win khuyến mãi chào mừng 100% cho THỂ THAO, tối đa lên tới 5.000.000VNĐ.

9

Thành Viên sẽ nhận được Thưởng 100% trên giao dịch gửi tiền thành công lần đầu tiên tại JBO, tối đa lên đến 5 TRIỆU.

10

Thành viên nhận hoàn trả lên đến 0.33% khi tham gia tại các sản phẩm Thể Thao.

11

Thành viên có tổng giao dịch gửi tiền tối thiểu 3.200.000 VNĐ (sau phí) trong ngày bằng thẻ cào điện thoại sẽ được nhận 50.000 VNĐ miễn phí.

12

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá – Kèo Nhà Cái Hôm Nay

Hiện tại Tỷ Lệ Kèo Pro đã có nhóm Soi Kèo siêu vip, cung cấp kèo trên telegram hoàn toàn miễn phí cho mọi người. Tham gia dưới đây nhé!

Lọc Giải Đấu

Giờ Trận Đấu Cả Trận Hiệp 1
Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2 Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2

KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN

Giao Hữu Quốc Tế
UEFA European U21 Championship 2025 Qualifiers
Giao Hữu Quốc Tế U21
Giao Hữu Quốc Tế Youth
Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Israel Liga Alef
Israel Liga Bet
Merlion Football Cup (In Singapore)
Western Australia State League Division 1

KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY

UEFA Euro 2024 Qualifiers

Kèo tỷ số

  • 2-2

    19

  • 2-1

    11.5

  • 2-3

    46

  • 4-2

    111

  • 1-1

    6.1

  • 3-0

    41

  • 3-4

    201

  • 0-4

    86

  • 4-4

    201

  • 4-0

    111

  • 2-0

    14

  • 2-4

    101

  • 1-3

    26

  • 1-2

    10.5

  • 3-1

    31

  • 0-2

    12

  • 1-4

    71

  • 3-3

    81

  • 4-1

    86

  • 1-0

    6.9

  • 0-0

    6.8

  • 0-1

    6.3

  • 4-3

    201

  • 3-2

    51

  • 0-3

    31

  • Tỷ số khác 56

Kèo tỷ số

  • 3-4

    201

  • 1-1

    7.6

  • 0-4

    201

  • 2-1

    8.3

  • 2-0

    7.4

  • 2-3

    46

  • 1-3

    46

  • 1-0

    6.4

  • 0-0

    11.5

  • 1-4

    151

  • 0-3

    86

  • 1-2

    17.5

  • 2-2

    18.5

  • 0-2

    31

  • 3-1

    13.5

  • 4-2

    46

  • 4-3

    111

  • 3-3

    66

  • 3-2

    26

  • 0-1

    14

  • 2-4

    151

  • 3-0

    13

  • 4-1

    31

  • 4-0

    31

  • 4-4

    201

  • Tỷ số khác 21

Kèo tỷ số

  • 3-2

    41

  • 1-2

    9.2

  • 4-4

    201

  • 2-0

    18

  • 0-4

    56

  • 1-0

    8.8

  • 2-2

    16.5

  • 2-1

    12

  • 4-0

    131

  • 3-0

    41

  • 4-1

    91

  • 0-3

    26

  • 2-3

    31

  • 4-3

    151

  • 0-1

    6.7

  • 3-1

    36

  • 2-4

    66

  • 1-1

    6.4

  • 1-4

    46

  • 3-3

    61

  • 1-3

    20

  • 3-4

    131

  • 4-2

    101

  • 0-0

    8.6

  • 0-2

    10.5

  • Tỷ số khác 41

Kèo tỷ số

  • 3-3

    61

  • 0-0

    8.3

  • 4-4

    201

  • 0-4

    131

  • 1-0

    6.7

  • 4-2

    66

  • 4-1

    46

  • 2-0

    11

  • 4-0

    61

  • 3-2

    31

  • 1-3

    31

  • 1-1

    6.3

  • 2-3

    41

  • 3-0

    26

  • 0-2

    17.5

  • 2-2

    16

  • 2-1

    9.4

  • 4-3

    121

  • 0-3

    41

  • 3-4

    151

  • 0-1

    8.5

  • 1-4

    86

  • 2-4

    96

  • 3-1

    21

  • 1-2

    12

  • Tỷ số khác 46

Kèo tỷ số

  • 2-1

    10.5

  • 4-3

    201

  • 0-2

    76

  • 1-4

    201

  • 2-2

    41

  • 3-0

    6.4

  • 2-4

    201

  • 1-3

    141

  • 1-0

    6.1

  • 3-3

    141

  • 0-0

    15

  • 2-0

    5.1

  • 3-4

    201

  • 4-1

    21

  • 0-1

    26

  • 3-1

    13

  • 0-3

    201

  • 4-0

    10.5

  • 3-2

    46

  • 2-3

    131

  • 4-4

    201

  • 1-2

    46

  • 4-2

    61

  • 1-1

    12.5

  • 0-4

    201

  • Tỷ số khác 8.4

Kèo tỷ số

  • 4-1

    15.5

  • 0-3

    201

  • 0-2

    161

  • 2-2

    51

  • 3-1

    13.5

  • 3-3

    201

  • 1-4

    201

  • 1-0

    11

  • 4-3

    201

  • 3-2

    46

  • 0-1

    61

  • 2-4

    201

  • 4-2

    51

  • 4-0

    6.6

  • 4-4

    201

  • 1-2

    76

  • 1-3

    201

  • 2-3

    201

  • 0-4

    201

  • 3-0

    5.7

  • 3-4

    201

  • 0-0

    36

  • 2-1

    15

  • 2-0

    6.4

  • 1-1

    26

  • Tỷ số khác 3.2

Kèo tỷ số

  • 1-0

    6.2

  • 2-0

    12

  • 1-3

    36

  • 2-2

    18.5

  • 0-2

    15.5

  • 4-1

    66

  • 2-1

    10.5

  • 0-1

    7

  • 3-2

    41

  • 0-0

    6.4

  • 4-3

    201

  • 3-0

    36

  • 4-0

    86

  • 2-4

    111

  • 3-1

    26

  • 3-3

    76

  • 4-2

    96

  • 1-4

    91

  • 0-4

    131

  • 4-4

    201

  • 1-2

    12

  • 1-1

    6

  • 2-3

    46

  • 3-4

    201

  • 0-3

    46

  • Tỷ số khác 56

Kèo tỷ số

  • 3-3

    201

  • 0-2

    4.85

  • 0-4

    6

  • 1-4

    21

  • 1-2

    18.5

  • 4-4

    201

  • 1-1

    26

  • 3-0

    201

  • 2-2

    81

  • 0-1

    7.5

  • 2-4

    91

  • 4-1

    201

  • 1-3

    18

  • 4-0

    201

  • 4-3

    201

  • 3-2

    201

  • 1-0

    56

  • 2-3

    81

  • 2-1

    101

  • 3-4

    201

  • 0-3

    4.7

  • 3-1

    201

  • 2-0

    201

  • 0-0

    26

  • 4-2

    201

  • Tỷ số khác 4.05
Giao Hữu Quốc Tế

Kèo tỷ số

  • 0-4

    151

  • 3-2

    31

  • 4-3

    121

  • 2-3

    41

  • 4-1

    46

  • 2-0

    10.5

  • 3-4

    151

  • 1-3

    36

  • 0-3

    46

  • 3-0

    26

  • 0-0

    8

  • 0-1

    8.8

  • 4-2

    61

  • 3-3

    61

  • 1-4

    96

  • 2-2

    16.5

  • 1-2

    12.5

  • 3-1

    20

  • 2-1

    9.2

  • 1-0

    6.4

  • 4-4

    201

  • 0-2

    19.5

  • 1-1

    6.3

  • 4-0

    61

  • 2-4

    101

  • Tỷ số khác 46

Kèo tỷ số

  • 3-2

    36

  • 4-3

    151

  • 4-0

    86

  • 4-2

    86

  • 1-1

    6.2

  • 3-4

    151

  • 3-1

    26

  • 1-3

    26

  • 2-2

    17

  • 2-0

    13

  • 2-3

    41

  • 0-0

    7.9

  • 2-4

    86

  • 2-1

    10.5

  • 3-0

    36

  • 0-3

    36

  • 0-1

    7.3

  • 0-4

    91

  • 0-2

    13.5

  • 3-3

    66

  • 4-4

    201

  • 1-0

    7.1

  • 1-4

    66

  • 1-2

    10.5

  • 4-1

    61

  • Tỷ số khác 41

Kèo tỷ số

  • 1-3

    61

  • 0-1

    19

  • 4-2

    41

  • 3-0

    9.2

  • 2-2

    21

  • 4-1

    21

  • 1-2

    21

  • 2-1

    8.4

  • 3-2

    31

  • 1-0

    7

  • 4-4

    201

  • 3-4

    201

  • 0-2

    46

  • 2-4

    201

  • 3-1

    12

  • 2-3

    56

  • 0-4

    201

  • 0-0

    15.5

  • 1-4

    201

  • 3-3

    76

  • 1-1

    9

  • 4-0

    17

  • 4-3

    121

  • 2-0

    6.6

  • 0-3

    111

  • Tỷ số khác 12
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha

Kèo tỷ số

  • 1-3

    51

  • 2-3

    51

  • 3-2

    36

  • 2-1

    8.6

  • 3-0

    14.5

  • 0-1

    11.5

  • 1-1

    7

  • 4-1

    36

  • 3-4

    201

  • 4-0

    36

  • 1-4

    201

  • 0-4

    201

  • 3-1

    16

  • 2-2

    20

  • 4-4

    201

  • 0-2

    31

  • 1-0

    5.5

  • 0-3

    86

  • 2-4

    201

  • 4-2

    56

  • 1-2

    18

  • 4-3

    141

  • 3-3

    81

  • 0-0

    8.4

  • 2-0

    7.3

  • Tỷ số khác 31
Giao Hữu Quốc Tế U21

Kèo tỷ số

  • 0-3

    19.5

  • 0-4

    46

  • 1-3

    16

  • 2-3

    26

  • 0-0

    13.5

  • 1-2

    8.6

  • 3-1

    26

  • 2-4

    46

  • 2-0

    17.5

  • 3-4

    96

  • 3-2

    31

  • 4-2

    71

  • 4-1

    61

  • 4-3

    121

  • 1-0

    11

  • 0-2

    10.5

  • 1-4

    36

  • 1-1

    6.8

  • 2-2

    14

  • 3-0

    41

  • 0-1

    8.3

  • 4-4

    201

  • 4-0

    86

  • 2-1

    11

  • 3-3

    46

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 3-0

    19

  • 2-1

    8.7

  • 0-4

    131

  • 4-2

    56

  • 0-0

    9.3

  • 1-1

    6.4

  • 1-2

    12.5

  • 4-1

    46

  • 0-2

    19

  • 3-4

    151

  • 2-0

    9

  • 0-1

    9.4

  • 3-3

    61

  • 2-2

    16.5

  • 1-4

    91

  • 2-4

    101

  • 4-4

    201

  • 4-0

    51

  • 1-0

    6.4

  • 4-3

    121

  • 1-3

    36

  • 3-1

    17.5

  • 0-3

    41

  • 2-3

    46

  • 3-2

    31

  • Tỷ số khác 36

Kèo tỷ số

  • 0-1

    6.9

  • 4-4

    201

  • 4-1

    96

  • 1-1

    7

  • 2-0

    21

  • 2-4

    46

  • 4-0

    141

  • 2-2

    16.5

  • 2-3

    26

  • 2-1

    14

  • 4-2

    111

  • 1-2

    8.2

  • 3-3

    61

  • 0-2

    8.1

  • 3-0

    51

  • 0-0

    12

  • 3-1

    41

  • 1-3

    14.5

  • 3-2

    46

  • 4-3

    151

  • 0-3

    14

  • 3-4

    111

  • 1-4

    31

  • 0-4

    31

  • 1-0

    12

  • Tỷ số khác 21

Kèo tỷ số

  • 1-3

    12

  • 1-4

    21

  • 3-1

    41

  • 2-3

    26

  • 4-4

    201

  • 3-0

    76

  • 1-1

    8.1

  • 2-2

    17.5

  • 4-0

    201

  • 4-1

    131

  • 3-4

    96

  • 0-1

    7.4

  • 1-0

    16

  • 2-0

    36

  • 1-2

    8

  • 2-1

    17.5

  • 0-0

    15

  • 0-3

    11

  • 3-2

    41

  • 0-2

    7.4

  • 3-3

    56

  • 4-3

    201

  • 2-4

    46

  • 4-2

    131

  • 0-4

    21

  • Tỷ số khác 14

Kèo tỷ số

  • 3-1

    26

  • 4-4

    201

  • 1-3

    16.5

  • 2-4

    46

  • 4-1

    51

  • 2-0

    17

  • 4-2

    61

  • 3-4

    81

  • 0-2

    11.5

  • 1-1

    6.9

  • 2-2

    13.5

  • 3-3

    41

  • 0-4

    41

  • 1-0

    11

  • 0-1

    8.8

  • 2-3

    26

  • 1-2

    8.8

  • 4-3

    96

  • 0-0

    14

  • 0-3

    21

  • 3-2

    31

  • 4-0

    81

  • 2-1

    10.5

  • 1-4

    41

  • 3-0

    36

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 4-1

    19.5

  • 3-3

    46

  • 3-2

    21

  • 4-3

    76

  • 2-2

    16

  • 2-1

    8.1

  • 4-4

    201

  • 1-2

    17.5

  • 3-1

    11

  • 4-2

    36

  • 2-3

    46

  • 0-2

    36

  • 0-0

    20

  • 3-4

    131

  • 1-0

    8.9

  • 4-0

    19.5

  • 0-3

    76

  • 3-0

    11

  • 2-4

    111

  • 1-3

    51

  • 1-4

    121

  • 0-1

    19.5

  • 1-1

    9

  • 0-4

    201

  • 2-0

    8.1

  • Tỷ số khác 10.5
Giải Hạng 1 Ireland

Kèo tỷ số

  • 2-1

    8.5

  • 1-3

    31

  • 3-2

    26

  • 2-4

    86

  • 1-1

    6.5

  • 2-2

    15

  • 0-2

    17.5

  • 1-0

    7.3

  • 2-0

    9.5

  • 3-1

    16.5

  • 0-0

    11.5

  • 2-3

    36

  • 1-2

    11.5

  • 3-0

    18.5

  • 4-0

    46

  • 0-3

    41

  • 1-4

    66

  • 4-3

    111

  • 0-1

    9.8

  • 3-3

    51

  • 4-4

    201

  • 3-4

    131

  • 4-1

    41

  • 4-2

    51

  • 0-4

    96

  • Tỷ số khác 31

Kèo tỷ số

  • 1-2

    8

  • 0-2

    6.9

  • 0-1

    6.6

  • 2-0

    31

  • 4-4

    201

  • 4-3

    201

  • 3-0

    71

  • 1-0

    14.5

  • 2-4

    41

  • 1-3

    12.5

  • 1-1

    7.6

  • 0-0

    13

  • 4-2

    131

  • 0-3

    11

  • 0-4

    21

  • 4-0

    201

  • 3-2

    41

  • 3-1

    41

  • 2-2

    18

  • 4-1

    131

  • 1-4

    26

  • 3-4

    111

  • 2-1

    17

  • 3-3

    61

  • 2-3

    26

  • Tỷ số khác 17

Kèo tỷ số

  • 2-0

    4.8

  • 4-1

    21

  • 2-3

    121

  • 3-0

    6.2

  • 3-4

    201

  • 1-4

    201

  • 4-0

    10.5

  • 4-2

    61

  • 2-2

    41

  • 2-4

    201

  • 3-3

    131

  • 0-4

    201

  • 1-2

    46

  • 1-3

    131

  • 0-2

    66

  • 0-0

    13

  • 1-0

    5.4

  • 4-3

    201

  • 4-4

    201

  • 2-1

    10

  • 3-1

    13

  • 0-1

    26

  • 0-3

    201

  • 3-2

    51

  • 1-1

    11.5

  • Tỷ số khác 9.3

Kèo tỷ số

  • 3-3

    66

  • 4-2

    141

  • 2-2

    19

  • 1-2

    8

  • 1-0

    16.5

  • 0-0

    14

  • 4-3

    201

  • 4-1

    141

  • 4-0

    201

  • 0-1

    6.8

  • 0-3

    9.8

  • 3-2

    46

  • 3-0

    81

  • 3-4

    101

  • 0-4

    19

  • 3-1

    46

  • 1-1

    8.2

  • 1-3

    12

  • 4-4

    201

  • 2-0

    36

  • 2-3

    26

  • 0-2

    6.7

  • 2-1

    19

  • 2-4

    36

  • 1-4

    21

  • Tỷ số khác 13.5

Kèo tỷ số

  • 4-4

    201

  • 2-2

    15

  • 1-2

    10.5

  • 4-2

    61

  • 3-4

    131

  • 2-1

    9

  • 4-3

    121

  • 1-4

    61

  • 0-0

    10.5

  • 1-0

    7.3

  • 0-3

    36

  • 2-3

    36

  • 2-0

    10.5

  • 1-3

    26

  • 0-1

    8.5

  • 3-1

    19.5

  • 4-1

    41

  • 1-1

    6.2

  • 3-2

    31

  • 2-4

    81

  • 3-3

    56

  • 3-0

    21

  • 0-4

    76

  • 4-0

    46

  • 0-2

    14.5

  • Tỷ số khác 36
Giao Hữu Quốc Tế Youth

Kèo tỷ số

  • 1-0

    8.3

  • 2-1

    7.9

  • 3-1

    12

  • 0-0

    17

  • 3-3

    46

  • 1-2

    15

  • 3-0

    12.5

  • 4-0

    26

  • 4-4

    201

  • 4-2

    41

  • 2-0

    8.3

  • 0-1

    15.5

  • 1-4

    91

  • 0-4

    141

  • 4-3

    76

  • 2-4

    91

  • 4-1

    21

  • 1-1

    7.9

  • 0-2

    31

  • 3-2

    21

  • 3-4

    121

  • 0-3

    56

  • 1-3

    41

  • 2-3

    41

  • 2-2

    15

  • Tỷ số khác 13.5
Giải Hạng 3 Đức

Kèo tỷ số

  • 1-1

    6.7

  • 1-0

    8.1

  • 1-4

    61

  • 0-1

    11

  • 2-3

    31

  • 2-4

    71

  • 4-1

    36

  • 3-2

    26

  • 1-2

    11

  • 4-4

    201

  • 4-2

    46

  • 0-2

    17.5

  • 3-3

    46

  • 0-0

    13

  • 4-0

    46

  • 2-0

    10

  • 4-3

    91

  • 2-1

    8.4

  • 1-3

    26

  • 0-3

    41

  • 0-4

    86

  • 3-1

    15.5

  • 2-2

    14

  • 3-0

    18.5

  • 3-4

    111

  • Tỷ số khác 26
Giao Hữu Quốc Tế U20

Kèo tỷ số

  • 1-3

    21

  • 0-0

    10.5

  • 3-1

    21

  • 1-4

    46

  • 2-3

    31

  • 2-4

    66

  • 4-0

    61

  • 0-1

    7.9

  • 1-1

    6.2

  • 3-4

    121

  • 2-0

    12.5

  • 0-4

    56

  • 4-2

    71

  • 4-3

    121

  • 4-1

    51

  • 3-2

    31

  • 0-2

    12

  • 0-3

    26

  • 2-1

    9.7

  • 3-0

    31

  • 1-0

    8.1

  • 3-3

    56

  • 1-2

    9.5

  • 2-2

    15

  • 4-4

    201

  • Tỷ số khác 36
Giao Hữu Câu Lạc Bộ

Kèo tỷ số

  • 3-3

    46

  • 0-1

    17.5

  • 0-2

    36

  • 0-3

    66

  • 3-1

    11.5

  • 2-0

    8.1

  • 1-2

    16.5

  • 2-4

    101

  • 4-2

    41

  • 3-0

    11.5

  • 4-0

    21

  • 1-3

    46

  • 0-4

    201

  • 2-1

    8

  • 4-4

    201

  • 2-2

    16

  • 3-2

    21

  • 2-3

    46

  • 0-0

    18

  • 3-4

    131

  • 4-1

    21

  • 1-4

    111

  • 4-3

    81

  • 1-0

    8.5

  • 1-1

    8.5

  • Tỷ số khác 12

Kèo tỷ số

  • 2-0

    26

  • 3-3

    41

  • 3-2

    26

  • 0-3

    16.5

  • 4-1

    56

  • 0-4

    31

  • 4-4

    131

  • 1-0

    16.5

  • 2-2

    12.5

  • 4-2

    56

  • 1-1

    8.3

  • 2-3

    19

  • 3-1

    26

  • 1-4

    26

  • 0-1

    11

  • 4-3

    81

  • 2-4

    36

  • 4-0

    101

  • 3-4

    56

  • 3-0

    41

  • 1-2

    8.4

  • 0-0

    21

  • 1-3

    12.5

  • 0-2

    11

  • 2-1

    12.5

  • Tỷ số khác 12.5

Kèo tỷ số

  • 0-1

    21

  • 2-4

    131

  • 4-1

    17.5

  • 4-4

    201

  • 3-3

    51

  • 0-4

    201

  • 3-0

    9.7

  • 1-3

    46

  • 1-4

    141

  • 3-4

    151

  • 2-3

    41

  • 3-2

    21

  • 2-2

    17.5

  • 4-3

    76

  • 0-3

    96

  • 4-2

    36

  • 0-0

    21

  • 2-1

    8.3

  • 1-1

    9.8

  • 3-1

    10.5

  • 1-2

    21

  • 2-0

    7.7

  • 0-2

    46

  • 4-0

    16

  • 1-0

    9.1

  • Tỷ số khác 8.4

Kèo tỷ số

  • 1-4

    16.5

  • 0-4

    16

  • 3-1

    46

  • 3-0

    91

  • 2-2

    17

  • 1-1

    10.5

  • 4-1

    131

  • 2-0

    46

  • 1-0

    26

  • 2-1

    21

  • 4-4

    201

  • 0-0

    26

  • 0-1

    10

  • 0-2

    8.2

  • 1-2

    8.4

  • 2-4

    31

  • 3-3

    46

  • 4-2

    111

  • 4-3

    131

  • 1-3

    10

  • 3-2

    46

  • 4-0

    201

  • 2-3

    21

  • 3-4

    66

  • 0-3

    10

  • Tỷ số khác 7.5

Kèo tỷ số

  • 3-2

    19

  • 0-2

    19.5

  • 4-2

    41

  • 2-1

    8.9

  • 0-3

    36

  • 4-3

    56

  • 3-0

    21

  • 1-1

    8.1

  • 1-3

    21

  • 3-1

    14.5

  • 1-2

    11

  • 2-0

    13.5

  • 2-2

    12

  • 1-4

    41

  • 0-1

    14.5

  • 2-4

    46

  • 0-4

    66

  • 3-3

    36

  • 2-3

    21

  • 4-1

    31

  • 4-0

    46

  • 4-4

    121

  • 1-0

    12

  • 0-0

    21

  • 3-4

    66

  • Tỷ số khác 14

Kèo tỷ số

  • 1-1

    12

  • 1-0

    11.5

  • 1-4

    141

  • 4-0

    14.5

  • 0-3

    111

  • 2-4

    121

  • 4-1

    14.5

  • 2-0

    8.6

  • 3-3

    41

  • 0-1

    31

  • 0-0

    31

  • 2-2

    17.5

  • 4-2

    31

  • 4-4

    161

  • 4-3

    61

  • 2-3

    51

  • 3-0

    9.6

  • 0-2

    46

  • 3-2

    19.5

  • 0-4

    201

  • 1-3

    51

  • 3-1

    9.8

  • 1-2

    21

  • 3-4

    121

  • 2-1

    8.8

  • Tỷ số khác 5.8

Kèo tỷ số

  • 1-4

    36

  • 2-3

    18.5

  • 2-2

    11.5

  • 4-2

    46

  • 4-4

    101

  • 2-1

    10

  • 1-3

    16

  • 3-0

    31

  • 0-2

    16

  • 3-4

    51

  • 3-3

    31

  • 0-4

    41

  • 1-2

    9.5

  • 3-1

    17.5

  • 0-0

    26

  • 3-2

    20

  • 2-4

    41

  • 0-3

    26

  • 1-0

    15

  • 1-1

    8.5

  • 4-1

    41

  • 4-3

    56

  • 4-0

    51

  • 2-0

    18

  • 0-1

    14

  • Tỷ số khác 12.5

Kèo tỷ số

  • 4-1

    201

  • 2-3

    31

  • 1-2

    11.5

  • 3-4

    91

  • 2-0

    96

  • 2-1

    51

  • 3-3

    76

  • 0-0

    41

  • 4-3

    201

  • 0-3

    7.1

  • 1-0

    41

  • 0-1

    12.5

  • 2-2

    31

  • 4-0

    201

  • 4-2

    201

  • 3-2

    81

  • 1-1

    18.5

  • 2-4

    36

  • 3-1

    111

  • 0-4

    8.7

  • 1-3

    10.5

  • 1-4

    12.5

  • 0-2

    7.8

  • 3-0

    201

  • 4-4

    201

  • Tỷ số khác 3.45
CONCACAF Nations League B

Kèo tỷ số

  • 0-4

    9.1

  • 0-0

    17

  • 4-1

    151

  • 3-4

    151

  • 4-3

    151

  • 3-2

    91

  • 0-3

    5.9

  • 2-4

    41

  • 1-1

    12.5

  • 2-2

    31

  • 1-4

    17

  • 0-2

    5.1

  • 0-1

    6.5

  • 1-0

    31

  • 3-3

    101

  • 2-3

    36

  • 4-2

    151

  • 1-3

    11

  • 2-0

    66

  • 2-1

    41

  • 1-2

    9.6

  • 3-1

    101

  • 4-4

    151

  • 4-0

    151

  • 3-0

    151

  • Tỷ số khác 6.4
CONCACAF Nations League C

Kèo tỷ số

  • 2-3

    26

  • 1-4

    17

  • 2-1

    21

  • 0-1

    7.6

  • 4-1

    151

  • 1-0

    21

  • 3-1

    51

  • 1-2

    7.9

  • 2-4

    41

  • 2-0

    46

  • 3-4

    81

  • 4-0

    151

  • 3-2

    46

  • 4-2

    151

  • 2-2

    18.5

  • 3-0

    91

  • 1-3

    10

  • 4-4

    151

  • 0-2

    6.6

  • 0-4

    14.5

  • 0-3

    8.4

  • 0-0

    18

  • 4-3

    151

  • 3-3

    56

  • 1-1

    9.2

  • Tỷ số khác 8.6
Africa Cup Of Nations 2023 Qualifiers

Kèo tỷ số

  • 0-0

    6.2

  • 2-3

    56

  • 2-0

    7.9

  • 1-0

    5

  • 0-2

    18

  • 3-3

    111

  • 1-2

    15

  • 4-2

    101

  • 2-1

    9.7

  • 3-0

    19

  • 3-2

    41

  • 0-1

    7.5

  • 1-3

    51

  • 0-3

    46

  • 3-4

    201

  • 4-4

    201

  • 1-4

    131

  • 4-0

    41

  • 0-4

    141

  • 2-2

    21

  • 4-1

    51

  • 2-4

    201

  • 4-3

    201

  • 3-1

    21

  • 1-1

    6.1

  • Tỷ số khác 51

Kèo tỷ số

  • 1-4

    201

  • 4-1

    31

  • 2-2

    46

  • 0-0

    8.5

  • 3-0

    6.7

  • 2-4

    201

  • 2-1

    10.5

  • 1-1

    10.5

  • 1-0

    4.35

  • 4-3

    201

  • 3-2

    51

  • 2-0

    4.45

  • 2-3

    141

  • 0-3

    201

  • 0-2

    61

  • 4-2

    86

  • 4-4

    201

  • 0-4

    201

  • 0-1

    20

  • 3-3

    201

  • 3-4

    201

  • 1-3

    131

  • 1-2

    46

  • 4-0

    13.5

  • 3-1

    16

  • Tỷ số khác 15.5

Kèo tỷ số

  • 4-2

    56

  • 3-1

    13

  • 2-1

    9.9

  • 0-3

    201

  • 2-3

    111

  • 0-2

    66

  • 2-4

    201

  • 3-4

    201

  • 1-0

    5.5

  • 2-2

    36

  • 1-1

    11.5

  • 1-4

    201

  • 3-2

    46

  • 3-3

    131

  • 0-0

    13

  • 4-4

    201

  • 4-1

    21

  • 1-3

    121

  • 3-0

    6.2

  • 4-0

    10.5

  • 0-1

    26

  • 2-0

    4.8

  • 1-2

    41

  • 0-4

    201

  • 4-3

    201

  • Tỷ số khác 9.2

Kèo tỷ số

  • 0-3

    201

  • 0-4

    201

  • 0-0

    11.5

  • 2-4

    201

  • 2-3

    131

  • 1-2

    41

  • 3-3

    151

  • 3-1

    14

  • 4-3

    201

  • 3-2

    46

  • 1-3

    141

  • 4-4

    201

  • 3-0

    5.9

  • 2-0

    4.5

  • 1-4

    201

  • 4-0

    10.5

  • 2-1

    10.5

  • 3-4

    201

  • 2-2

    46

  • 0-2

    71

  • 1-0

    5

  • 4-2

    71

  • 1-1

    12

  • 0-1

    26

  • 4-1

    26

  • Tỷ số khác 10

Kèo tỷ số

  • 0-3

    141

  • 2-1

    9.1

  • 2-0

    5.1

  • 2-3

    91

  • 2-4

    201

  • 1-4

    201

  • 2-2

    31

  • 0-0

    12

  • 4-2

    56

  • 4-3

    151

  • 3-2

    41

  • 0-1

    21

  • 1-1

    9.8

  • 4-4

    201

  • 1-3

    96

  • 4-1

    21

  • 3-3

    111

  • 3-0

    7

  • 0-4

    201

  • 1-2

    31

  • 3-1

    12.5

  • 4-0

    13

  • 1-0

    5.4

  • 0-2

    51

  • 3-4

    201

  • Tỷ số khác 11.5

Kèo tỷ số

  • 2-0

    6

  • 1-1

    6.9

  • 0-1

    10.5

  • 4-3

    201

  • 4-0

    31

  • 4-4

    201

  • 1-3

    61

  • 3-0

    12

  • 0-4

    201

  • 4-1

    46

  • 2-1

    9.2

  • 0-3

    86

  • 2-2

    26

  • 3-2

    41

  • 1-2

    21

  • 1-4

    201

  • 1-0

    4.5

  • 0-2

    31

  • 0-0

    6.7

  • 4-2

    86

  • 3-1

    18.5

  • 2-4

    201

  • 2-3

    76

  • 3-3

    121

  • 3-4

    201

  • Tỷ số khác 41

Kèo tỷ số

  • 4-1

    26

  • 0-0

    11

  • 4-2

    66

  • 0-2

    61

  • 2-1

    10

  • 0-4

    201

  • 4-4

    201

  • 4-0

    11.5

  • 3-2

    41

  • 3-3

    141

  • 4-3

    201

  • 1-2

    41

  • 1-0

    4.95

  • 2-2

    41

  • 1-4

    201

  • 2-3

    121

  • 3-0

    6.4

  • 1-3

    131

  • 2-4

    201

  • 0-3

    201

  • 3-4

    201

  • 2-0

    4.65

  • 3-1

    14

  • 1-1

    11

  • 0-1

    21

  • Tỷ số khác 11.5

Kèo tỷ số

  • 3-2

    41

  • 4-1

    41

  • 3-0

    10.5

  • 3-3

    131

  • 1-2

    26

  • 2-2

    31

  • 2-0

    5.4

  • 0-3

    101

  • 0-2

    36

  • 2-1

    9.5

  • 4-2

    86

  • 0-1

    11.5

  • 4-0

    26

  • 0-4

    201

  • 4-4

    201

  • 2-4

    201

  • 3-1

    18

  • 1-0

    4.25

  • 3-4

    201

  • 1-1

    7.4

  • 1-3

    76

  • 1-4

    201

  • 2-3

    91

  • 0-0

    6.6

  • 4-3

    201

  • Tỷ số khác 36

Kèo tỷ số

  • 3-1

    13

  • 2-3

    111

  • 1-3

    121

  • 1-4

    201

  • 0-4

    201

  • 2-2

    36

  • 4-2

    61

  • 3-3

    131

  • 2-1

    9.7

  • 3-4

    201

  • 0-1

    21

  • 0-3

    201

  • 2-4

    201

  • 1-0

    5.2

  • 4-0

    12

  • 0-2

    56

  • 4-3

    201

  • 1-2

    41

  • 2-0

    4.85

  • 4-4

    201

  • 1-1

    10.5

  • 0-0

    11.5

  • 3-0

    6.5

  • 4-1

    21

  • 3-2

    46

  • Tỷ số khác 11

Kèo tỷ số

  • 4-2

    81

  • 1-2

    18

  • 0-0

    7

  • 1-1

    6.6

  • 3-3

    111

  • 2-2

    26

  • 3-4

    201

  • 4-3

    201

  • 1-3

    51

  • 4-0

    36

  • 0-4

    201

  • 4-1

    46

  • 2-0

    6.6

  • 3-1

    18.5

  • 2-3

    66

  • 0-2

    26

  • 0-1

    9.5

  • 1-4

    201

  • 3-2

    46

  • 2-4

    201

  • 2-1

    9

  • 0-3

    66

  • 3-0

    13.5

  • 4-4

    201

  • 1-0

    4.85

  • Tỷ số khác 41

Kèo tỷ số

  • 2-1

    9.8

  • 2-3

    111

  • 2-0

    4.75

  • 0-3

    151

  • 3-1

    16

  • 1-4

    201

  • 4-2

    81

  • 1-2

    36

  • 3-0

    7.7

  • 2-2

    36

  • 3-3

    141

  • 1-3

    111

  • 3-2

    46

  • 0-4

    201

  • 4-1

    31

  • 3-4

    201

  • 1-0

    4.35

  • 0-2

    46

  • 0-0

    7.9

  • 4-3

    201

  • 4-4

    201

  • 0-1

    16

  • 2-4

    201

  • 1-1

    9

  • 4-0

    16.5

  • Tỷ số khác 19.5

Kèo tỷ số

  • 2-3

    111

  • 0-0

    8.3

  • 0-4

    201

  • 0-3

    141

  • 0-1

    16.5

  • 1-2

    36

  • 4-1

    31

  • 1-1

    9

  • 3-1

    15.5

  • 4-3

    201

  • 3-0

    7.6

  • 4-0

    16

  • 2-2

    36

  • 0-2

    46

  • 1-0

    4.5

  • 4-4

    201

  • 2-1

    9.6

  • 2-4

    201

  • 4-2

    76

  • 1-4

    201

  • 3-4

    201

  • 1-3

    101

  • 3-3

    141

  • 3-2

    41

  • 2-0

    4.8

  • Tỷ số khác 18.5

Kèo tỷ số

  • 2-4

    201

  • 3-2

    41

  • 2-2

    31

  • 4-1

    46

  • 4-4

    201

  • 3-0

    12

  • 2-3

    81

  • 4-2

    91

  • 0-0

    6.4

  • 1-3

    66

  • 0-3

    86

  • 3-3

    131

  • 1-1

    7

  • 2-1

    9.4

  • 0-4

    201

  • 0-2

    31

  • 2-0

    5.8

  • 4-0

    31

  • 1-4

    201

  • 3-4

    201

  • 1-0

    4.35

  • 4-3

    201

  • 3-1

    19

  • 0-1

    10

  • 1-2

    21

  • Tỷ số khác 41
English Southern Premier Division South

Kèo tỷ số

  • 4-4

    151

  • 0-2

    13

  • 0-4

    51

  • 2-3

    26

  • 1-4

    46

  • 1-3

    18.5

  • 2-4

    46

  • 3-1

    18.5

  • 2-0

    13

  • 2-2

    12.5

  • 1-2

    9.2

  • 0-3

    26

  • 3-0

    26

  • 4-0

    51

  • 4-3

    86

  • 0-0

    14

  • 4-1

    46

  • 4-2

    46

  • 3-3

    51

  • 3-2

    26

  • 0-1

    9.5

  • 1-0

    9.5

  • 2-1

    9.2

  • 1-1

    6.6

  • 3-4

    86

  • Tỷ số khác 26
Greece Super League 2

Kèo tỷ số

  • 2-2

    26

  • 3-3

    96

  • 3-4

    151

  • 0-1

    4.2

  • 0-0

    5.1

  • 4-4

    151

  • 1-1

    6.5

  • 2-0

    31

  • 1-2

    9.2

  • 4-3

    151

  • 2-4

    76

  • 4-0

    151

  • 0-2

    6.8

  • 2-1

    20

  • 0-3

    16.5

  • 0-4

    46

  • 3-2

    66

  • 1-3

    19.5

  • 4-2

    151

  • 3-0

    91

  • 4-1

    151

  • 3-1

    61

  • 1-0

    9.1

  • 1-4

    41

  • 2-3

    46

  • Tỷ số khác 41
Slovakia 2 Liga

Kèo tỷ số

  • 2-4

    81

  • 3-3

    51

  • 1-4

    86

  • 4-0

    19.5

  • 3-1

    10.5

  • 3-2

    19

  • 4-1

    18

  • 1-3

    41

  • 4-3

    56

  • 2-1

    7.7

  • 2-3

    36

  • 2-2

    14.5

  • 0-1

    19

  • 1-0

    9.2

  • 0-4

    151

  • 3-0

    11

  • 1-2

    16

  • 0-2

    36

  • 0-3

    61

  • 2-0

    8.2

  • 1-1

    8.6

  • 0-0

    21

  • 4-2

    31

  • 4-4

    151

  • 3-4

    96

  • Tỷ số khác 9.4
Hungary Women NB I

Kèo tỷ số

  • 3-1

    9.4

  • 2-3

    51

  • 4-2

    31

  • 4-3

    66

  • 0-4

    151

  • 3-2

    21

  • 4-1

    12.5

  • 2-1

    9.4

  • 2-0

    7.5

  • 2-4

    151

  • 1-0

    11

  • 3-4

    151

  • 3-0

    7.5

  • 0-0

    36

  • 3-3

    56

  • 4-0

    10

  • 2-2

    21

  • 1-1

    14

  • 1-2

    31

  • 0-1

    36

  • 4-4

    151

  • 0-2

    61

  • 1-4

    151

  • 1-3

    71

  • 0-3

    151

  • Tỷ số khác 4.15
English Women Super League

Kèo tỷ số

  • 3-2

    31

  • 1-3

    31

  • 4-3

    151

  • 2-4

    86

  • 2-3

    41

  • 0-0

    9.3

  • 0-3

    41

  • 4-4

    151

  • 0-2

    16.5

  • 1-0

    6.4

  • 1-1

    6.1

  • 4-2

    56

  • 3-4

    151

  • 0-4

    91

  • 4-1

    41

  • 2-1

    8.4

  • 3-0

    18

  • 4-0

    46

  • 3-1

    17

  • 2-0

    8.8

  • 3-3

    56

  • 0-1

    8.8

  • 1-4

    71

  • 2-2

    15.5

  • 1-2

    11.5

  • Tỷ số khác 36
France Women Division 1

Kèo tỷ số

  • 0-4

    16.5

  • 3-4

    76

  • 0-2

    7

  • 4-2

    151

  • 2-1

    19

  • 0-0

    18

  • 2-0

    41

  • 3-0

    76

  • 0-3

    9.3

  • 1-4

    18

  • 0-1

    7.9

  • 4-4

    151

  • 2-3

    21

  • 3-3

    46

  • 2-4

    36

  • 4-1

    151

  • 3-1

    41

  • 2-2

    17

  • 4-0

    151

  • 1-0

    19

  • 1-1

    8.7

  • 1-3

    10.5

  • 3-2

    36

  • 1-2

    7.8

  • 4-3

    151

  • Tỷ số khác 9.4
Germany Women Bundesliga 1

Kèo tỷ số

  • 3-3

    81

  • 1-2

    15.5

  • 0-2

    21

  • 0-0

    7.6

  • 2-4

    151

  • 3-2

    36

  • 1-4

    151

  • 4-0

    31

  • 1-1

    6.3

  • 1-3

    36

  • 4-2

    66

  • 4-3

    151

  • 3-0

    13.5

  • 2-1

    8.4

  • 2-0

    6.7

  • 4-4

    151

  • 0-4

    151

  • 2-3

    51

  • 0-1

    9.4

  • 1-0

    5.1

  • 2-2

    21

  • 3-1

    16.5

  • 0-3

    51

  • 3-4

    151

  • 4-1

    41

  • Tỷ số khác 36
Indonesia Liga 1

Kèo tỷ số

  • 2-0

    17

  • 2-2

    13

  • 4-3

    91

  • 4-0

    86

  • 0-4

    41

  • 2-4

    41

  • 1-0

    10

  • 0-0

    11.5

  • 0-2

    11

  • 2-1

    10.5

  • 4-1

    56

  • 1-3

    16.5

  • 3-2

    31

  • 3-3

    51

  • 1-1

    6.5

  • 3-4

    76

  • 3-1

    26

  • 1-2

    8.4

  • 4-2

    61

  • 4-4

    151

  • 1-4

    41

  • 3-0

    41

  • 2-3

    26

  • 0-3

    21

  • 0-1

    7.9

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 3-0

    26

  • 1-3

    26

  • 0-3

    41

  • 4-2

    41

  • 0-1

    9.9

  • 2-3

    26

  • 4-1

    41

  • 1-0

    8.2

  • 3-2

    21

  • 4-4

    151

  • 1-2

    10.5

  • 4-0

    46

  • 3-1

    16.5

  • 0-2

    17

  • 2-1

    8.6

  • 0-4

    86

  • 3-3

    46

  • 0-0

    11.5

  • 3-4

    81

  • 2-0

    11.5

  • 2-2

    12.5

  • 1-4

    51

  • 4-3

    66

  • 1-1

    6.5

  • 2-4

    56

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 0-3

    56

  • 0-0

    8.6

  • 2-2

    19.5

  • 2-3

    46

  • 1-3

    36

  • 4-2

    61

  • 2-4

    151

  • 3-3

    76

  • 1-0

    5.4

  • 4-3

    151

  • 0-4

    151

  • 3-1

    15.5

  • 3-4

    151

  • 4-4

    151

  • 2-0

    6.9

  • 3-2

    36

  • 2-1

    8.3

  • 0-2

    26

  • 3-0

    13

  • 0-1

    10

  • 4-0

    31

  • 4-1

    36

  • 1-2

    15.5

  • 1-4

    151

  • 1-1

    6.5

  • Tỷ số khác 31
Spain Tercera Federacion

Kèo tỷ số

  • 2-2

    16

  • 0-3

    21

  • 4-4

    151

  • 3-3

    61

  • 2-4

    66

  • 4-1

    61

  • 1-3

    21

  • 0-4

    46

  • 2-1

    10.5

  • 3-2

    41

  • 4-2

    86

  • 3-0

    36

  • 0-0

    8.3

  • 1-0

    7.6

  • 3-1

    26

  • 2-0

    13.5

  • 0-2

    9.8

  • 4-0

    76

  • 0-1

    6.4

  • 1-1

    5.9

  • 3-4

    151

  • 4-3

    151

  • 1-2

    9

  • 2-3

    36

  • 1-4

    41

  • Tỷ số khác 41
Uruguay Segunda Division

Kèo tỷ số

  • 0-0

    7.9

  • 3-4

    151

  • 0-1

    8.3

  • 2-2

    18

  • 2-0

    8.1

  • 2-1

    8.6

  • 4-0

    46

  • 3-1

    18

  • 1-4

    86

  • 4-3

    151

  • 0-3

    51

  • 4-1

    46

  • 2-3

    36

  • 1-3

    36

  • 3-0

    17

  • 0-4

    111

  • 2-4

    111

  • 1-1

    6

  • 1-2

    12.5

  • 1-0

    5.6

  • 4-2

    66

  • 3-2

    36

  • 4-4

    151

  • 0-2

    17.5

  • 3-3

    71

  • Tỷ số khác 41
Mexico League U20

Kèo tỷ số

  • 4-1

    21

  • 3-1

    11.5

  • 2-3

    41

  • 4-2

    41

  • 0-3

    56

  • 0-2

    26

  • 3-4

    151

  • 1-0

    7.7

  • 1-4

    91

  • 3-3

    41

  • 1-2

    15

  • 2-1

    7.6

  • 2-4

    91

  • 4-0

    21

  • 4-3

    76

  • 4-4

    151

  • 3-0

    11.5

  • 2-0

    7.7

  • 3-2

    21

  • 1-1

    7.6

  • 1-3

    41

  • 2-2

    15

  • 0-0

    15.5

  • 0-4

    151

  • 0-1

    15

  • Tỷ số khác 13.5
Africa U23 Cup Of Nations 2023 Qualifiers

Kèo tỷ số

  • 3-0

    15.5

  • 2-0

    7.8

  • 0-2

    19

  • 3-1

    16.5

  • 4-2

    56

  • 2-1

    8.3

  • 4-1

    41

  • 1-3

    36

  • 4-3

    151

  • 0-4

    151

  • 1-2

    13

  • 3-3

    66

  • 2-4

    111

  • 2-2

    17

  • 3-4

    151

  • 3-2

    31

  • 0-0

    8.7

  • 1-4

    91

  • 2-3

    51

  • 0-3

    41

  • 4-4

    151

  • 1-0

    5.8

  • 0-1

    9.1

  • 4-0

    41

  • 1-1

    6.2

  • Tỷ số khác 36
Austria Regionalliga Mitte

Kèo tỷ số

  • 2-4

    41

  • 2-0

    26

  • 1-1

    7.5

  • 0-2

    7.6

  • 0-3

    11.5

  • 4-3

    151

  • 3-1

    41

  • 3-3

    46

  • 2-3

    21

  • 4-2

    91

  • 1-4

    21

  • 4-1

    91

  • 0-0

    15

  • 1-3

    11.5

  • 2-1

    15

  • 0-4

    21

  • 4-0

    151

  • 4-4

    151

  • 0-1

    7.5

  • 2-2

    15

  • 3-2

    41

  • 3-0

    56

  • 1-0

    14.5

  • 1-2

    7.6

  • 3-4

    76

  • Tỷ số khác 14

Kèo tỷ số

  • 1-3

    41

  • 1-1

    9.7

  • 0-3

    86

  • 3-4

    151

  • 2-1

    8

  • 1-0

    9

  • 0-1

    21

  • 0-0

    21

  • 2-2

    17

  • 1-4

    151

  • 4-2

    31

  • 3-0

    9.1

  • 3-1

    9.8

  • 4-1

    16

  • 0-4

    151

  • 1-2

    21

  • 0-2

    46

  • 4-3

    66

  • 2-4

    111

  • 4-0

    15

  • 3-3

    46

  • 2-3

    51

  • 4-4

    151

  • 3-2

    21

  • 2-0

    7.4

  • Tỷ số khác 7.4

Kèo tỷ số

  • 2-1

    12.5

  • 3-2

    36

  • 2-2

    13.5

  • 3-0

    41

  • 1-4

    26

  • 3-4

    71

  • 0-2

    8.7

  • 4-2

    71

  • 0-4

    26

  • 0-1

    8.2

  • 2-0

    21

  • 1-1

    7.2

  • 3-1

    31

  • 4-4

    151

  • 4-1

    66

  • 3-3

    36

  • 4-3

    101

  • 2-3

    21

  • 1-2

    7.7

  • 1-0

    13.5

  • 2-4

    41

  • 0-3

    14

  • 0-0

    15.5

  • 1-3

    12.5

  • 4-0

    101

  • Tỷ số khác 15.5
Giải Hạng 3 Đông Áo

Kèo tỷ số

  • 4-2

    36

  • 0-3

    71

  • 1-2

    17.5

  • 2-3

    46

  • 3-3

    41

  • 4-4

    151

  • 4-3

    66

  • 2-0

    7.5

  • 2-4

    101

  • 1-0

    8.4

  • 1-3

    51

  • 0-0

    19

  • 0-2

    36

  • 0-1

    19

  • 1-4

    101

  • 3-0

    9.9

  • 3-4

    151

  • 4-0

    17.5

  • 3-2

    21

  • 1-1

    8.7

  • 2-1

    7.7

  • 0-4

    151

  • 4-1

    18

  • 3-1

    10.5

  • 2-2

    16

  • Tỷ số khác 9.4
Colombia Primera B

Kèo tỷ số

  • 1-1

    6.3

  • 3-1

    17

  • 4-4

    151

  • 4-2

    66

  • 3-0

    13.5

  • 2-2

    21

  • 4-1

    41

  • 0-2

    21

  • 4-0

    36

  • 3-2

    41

  • 1-3

    41

  • 0-3

    56

  • 4-3

    151

  • 0-4

    151

  • 0-1

    9.2

  • 1-2

    16

  • 3-4

    151

  • 1-4

    151

  • 0-0

    7.3

  • 2-1

    8.5

  • 2-0

    6.6

  • 3-3

    86

  • 2-4

    151

  • 1-0

    4.95

  • 2-3

    51

  • Tỷ số khác 36
Colombia Women Primera A

Kèo tỷ số

  • 1-0

    13

  • 4-4

    151

  • 2-3

    31

  • 0-2

    6.2

  • 2-2

    19.5

  • 1-4

    26

  • 4-0

    151

  • 1-1

    7.2

  • 2-1

    18

  • 2-4

    46

  • 2-0

    31

  • 3-3

    71

  • 0-1

    5.6

  • 1-2

    7.9

  • 0-4

    21

  • 0-3

    10

  • 3-1

    46

  • 3-0

    71

  • 4-3

    151

  • 4-2

    151

  • 3-2

    46

  • 3-4

    151

  • 1-3

    13

  • 4-1

    151

  • 0-0

    10.5

  • Tỷ số khác 19
Denmark 2nd Division

Kèo tỷ số

  • 1-4

    51

  • 0-3

    41

  • 1-1

    6.9

  • 2-1

    8

  • 2-4

    56

  • 4-2

    46

  • 2-3

    31

  • 1-2

    11

  • 3-1

    14

  • 3-0

    17.5

  • 4-1

    31

  • 4-0

    41

  • 4-3

    71

  • 4-4

    151

  • 1-0

    8.6

  • 0-0

    15

  • 3-2

    21

  • 0-1

    11.5

  • 0-2

    18

  • 2-0

    10

  • 3-4

    86

  • 1-3

    26

  • 2-2

    12.5

  • 3-3

    46

  • 0-4

    76

  • Tỷ số khác 19

Kèo tỷ số

  • 2-0

    26

  • 3-1

    46

  • 3-4

    91

  • 2-1

    15.5

  • 0-1

    6.7

  • 4-1

    101

  • 1-3

    12

  • 2-3

    26

  • 1-0

    13.5

  • 1-1

    7.2

  • 4-3

    151

  • 1-4

    26

  • 4-0

    151

  • 3-3

    51

  • 0-2

    7.1

  • 2-4

    51

  • 0-0

    12.5

  • 0-4

    21

  • 4-4

    151

  • 3-0

    56

  • 1-2

    7.7

  • 3-2

    46

  • 2-2

    16.5

  • 0-3

    11

  • 4-2

    111

  • Tỷ số khác 16.5
Lithuania 1 Lyga

Kèo tỷ số

  • 0-1

    20

  • 0-3

    81

  • 3-4

    151

  • 4-2

    36

  • 4-1

    17.5

  • 2-1

    7.8

  • 4-0

    15.5

  • 1-2

    19.5

  • 3-0

    9.1

  • 1-0

    8

  • 1-4

    151

  • 1-3

    41

  • 0-4

    151

  • 3-2

    21

  • 2-0

    7

  • 0-2

    41

  • 2-2

    17

  • 4-3

    76

  • 2-4

    151

  • 3-3

    46

  • 4-4

    151

  • 0-0

    18.5

  • 3-1

    10.5

  • 1-1

    8.9

  • 2-3

    41

  • Tỷ số khác 9
Brazil Campeonato Capixaba Serie A

Kèo tỷ số

  • 2-2

    16

  • 1-4

    86

  • 3-4

    151

  • 1-2

    13

  • 4-0

    31

  • 4-3

    101

  • 3-0

    14

  • 1-1

    6.5

  • 2-1

    7.9

  • 2-4

    96

  • 0-1

    10.5

  • 3-1

    14.5

  • 0-0

    10.5

  • 4-4

    151

  • 4-2

    46

  • 4-1

    36

  • 1-3

    36

  • 2-3

    46

  • 0-3

    41

  • 1-0

    6.3

  • 3-3

    56

  • 3-2

    26

  • 0-2

    21

  • 2-0

    7.7

  • 0-4

    151

  • Tỷ số khác 26
Brazil Campeonato Potiguar Division 1

Kèo tỷ số

  • 4-1

    15.5

  • 4-4

    151

  • 2-3

    101

  • 1-4

    151

  • 1-2

    36

  • 0-2

    76

  • 0-1

    36

  • 0-3

    151

  • 2-2

    36

  • 2-0

    5.2

  • 3-1

    11

  • 3-0

    5.6

  • 0-0

    21

  • 2-4

    151

  • 1-0

    7.3

  • 1-1

    14.5

  • 3-2

    41

  • 1-3

    151

  • 0-4

    151

  • 4-3

    151

  • 3-3

    101

  • 4-0

    7.9

  • 2-1

    10.5

  • 4-2

    41

  • 3-4

    151

  • Tỷ số khác 5
Fantasy League

Kèo tỷ số

  • 0-3

    36

  • 3-0

    21

  • 0-0

    9.8

  • 4-1

    51

  • 3-3

    51

  • 1-2

    10.5

  • 4-3

    111

  • 0-1

    8.3

  • 3-2

    31

  • 4-4

    151

  • 1-1

    6

  • 4-2

    56

  • 3-1

    18.5

  • 3-4

    151

  • 2-4

    71

  • 2-2

    14.5

  • 0-4

    71

  • 2-3

    36

  • 4-0

    41

  • 1-3

    26

  • 2-0

    10

  • 2-1

    8.7

  • 0-2

    14

  • 1-0

    7.1

  • 1-4

    56

  • Tỷ số khác 36

Kèo tỷ số

  • 2-0

    11.5

  • 3-2

    18.5

  • 3-3

    36

  • 1-1

    7.6

  • 0-0

    20

  • 0-2

    20

  • 2-2

    11.5

  • 1-0

    10.5

  • 1-3

    21

  • 0-4

    71

  • 4-1

    26

  • 2-4

    46

  • 0-1

    14

  • 0-3

    41

  • 3-4

    66

  • 4-0

    36

  • 4-3

    51

  • 2-1

    8.1

  • 3-1

    13

  • 2-3

    26

  • 1-2

    11

  • 3-0

    18

  • 4-2

    36

  • 1-4

    41

  • 4-4

    111

  • Tỷ số khác 13.5

Kèo tỷ số

  • 3-1

    41

  • 4-3

    151

  • 4-2

    151

  • 1-1

    5.7

  • 1-4

    66

  • 4-0

    101

  • 2-4

    151

  • 0-1

    4.95

  • 3-2

    51

  • 0-2

    9.3

  • 1-2

    11

  • 3-0

    46

  • 3-3

    111

  • 1-3

    31

  • 2-2

    26

  • 1-0

    6

  • 2-0

    13.5

  • 0-4

    61

  • 2-1

    13

  • 0-3

    26

  • 2-3

    46

  • 0-0

    5.1

  • 4-1

    101

  • 4-4

    151

  • 3-4

    151

  • Tỷ số khác 66

Kèo tỷ số

  • 1-2

    21

  • 1-1

    36

  • 4-0

    101

  • 2-4

    15.5

  • 4-2

    31

  • 4-3

    26

  • 0-3

    41

  • 2-0

    66

  • 3-0

    76

  • 1-3

    18

  • 3-4

    18

  • 2-3

    14

  • 0-4

    46

  • 0-1

    61

  • 3-3

    16.5

  • 3-2

    20

  • 0-2

    36

  • 4-4

    26

  • 1-0

    81

  • 0-0

    151

  • 4-1

    36

  • 3-1

    36

  • 2-1

    31

  • 2-2

    17

  • 1-4

    19.5

  • Tỷ số khác 1.99

Kèo tỷ số

  • 2-0

    18

  • 2-4

    41

  • 1-2

    8

  • 0-3

    16.5

  • 0-4

    36

  • 3-2

    36

  • 0-1

    7.4

  • 4-4

    151

  • 1-0

    10.5

  • 3-3

    46

  • 0-0

    12

  • 3-4

    86

  • 1-4

    36

  • 1-1

    6.5

  • 2-1

    11.5

  • 4-2

    71

  • 4-1

    61

  • 2-3

    26

  • 0-2

    9.1

  • 3-1

    31

  • 3-0

    46

  • 2-2

    14

  • 1-3

    14.5

  • 4-0

    91

  • 4-3

    111

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 4-0

    46

  • 1-3

    20

  • 3-1

    19

  • 0-1

    8.7

  • 2-3

    26

  • 4-2

    51

  • 3-3

    41

  • 0-0

    12

  • 4-1

    36

  • 0-2

    12.5

  • 1-1

    6.3

  • 2-0

    12

  • 1-4

    41

  • 3-4

    96

  • 0-4

    51

  • 2-4

    51

  • 2-2

    13

  • 3-2

    26

  • 4-4

    151

  • 1-0

    8.5

  • 3-0

    26

  • 2-1

    9

  • 0-3

    26

  • 4-3

    91

  • 1-2

    9.2

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 2-2

    11.5

  • 0-1

    12

  • 2-0

    14

  • 1-3

    17

  • 1-1

    7.3

  • 1-2

    9.2

  • 4-1

    36

  • 3-0

    26

  • 0-4

    46

  • 4-3

    56

  • 3-2

    21

  • 4-0

    41

  • 0-2

    15

  • 0-3

    26

  • 4-4

    111

  • 4-2

    46

  • 2-1

    8.9

  • 2-3

    21

  • 3-4

    61

  • 1-4

    41

  • 2-4

    51

  • 3-1

    16

  • 0-0

    19

  • 3-3

    36

  • 1-0

    11.5

  • Tỷ số khác 16

Tỷ lệ kèo là gì?

Tỷ lệ kèo còn có tên gọi khác là tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay, tỷ lệ kèo nhà cái hôm nay hoặc tỷ lệ cược hoặc tỷ lệ kèo cá cược. Đây đều là các con số mà nhà cái đã ấn định nhằm cung cấp cho các người chơi những thông tin về kèo cược tỷ số World Cup 2022 mới nhất. Tỷ lệ kèo bóng đá trực tuyến của những trận đấu khác nhau sẽ có sự khác nhau.

Tại đây, anh em đều dễ dàng tìm thấy những loại kèo cược phổ biến như tỷ leejk kèo Châu Âu, kèo Châu Á, kèo tỷ số trận đấu, tỷ lệ kèo trực tuyến, tỷ lệ kèo malaysia, tỷ lệ kèo euro, tỷ lệ kèo world cup 2022 cũng như tỷ lệ kèo giải ngoại hạng anh, kèo thẻ vàng, kèo phạt góc hay keo bong da Tài Xỉu,…ở bất kỳ nhà cái nào đang hoạt động trong thị trường cá độ trực tuyến. Mỗi loại hình đều sở hữu các con số tỷ lệ kèo khác nhau với cách chơi cực kỳ đa dạng. Vì thế, anh em cược thủ hoàn toàn có thể chọn được các loại kèo tham gia phù hợp với khả năng cũng như thế mạnh của bản thân nhất.

Khái niệm về tỷ lệ kèo world cup 2022
Khái niệm về tỷ lệ kèo

Hướng dẫn cách đọc tỷ lệ kèo bóng đá đơn giản, chi tiết nhất

Trong bài viết này, tylekeopro sẽ hướng dẫn anh em cược thủ cách tỷ lệ kèo bóng đá cũng như cách xem thông tin của các loại tỷ lệ kèo trực tuyến một cách đơn giản, dễ hiểu và chi tiết nhất. Sau đây là những cách đọc tỷ lệ kèo cụ thể theo từng loại hình cá cược cụ thể mà anh em bet thủ có thể tham khảo.

Hướng dẫn chi tiết chuẩn xác, dễ hiểu nhất cách soi kèo tỷ lệ kèo bóng đá

Tỷ lệ kèo Châu Á

Kèo Châu Á còn có nhiều tên gọi khác như kèo chấp, kèo trên dưới, ty le keo chau a hoặc kèo Handicap. Đây là một trong các kèo cược có rất nhiều cách đánh mà anh em cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng, cụ thể theo từng loại trước khi lựa chọn đổ tiền để có hiệu quả tốt nhất.

Tỷ lệ kèo Châu Âu

Về cơ bản thì tỷ lệ kèo Châu Âu hay tỷ lệ kèo 1×2 đều là một và chúng có cách đọc ty le ca cuoc keo nha cai. Cách tham gia đặt cược cũng đơn giản hơn nhiều đối với kèo Châu Á. Đối với loại kèo này thì anh em sẽ chỉ được lựa chọn 1 trong 3 cửa cược sau để tham gia, bao gồm: cửa thắng, cửa thua và cuối cùng là cửa hòa. Vì thế anh em tham gia cược không cần băn khoăn hay cũng không cần tìm hiểu kỹ những loại kèo cược giống như kèo Châu Á. Loại kèo Châu Âu này cũng rất phù hợp đối với ai có niềm đam mê cá cược bóng đá mà lại không có nhiều thời gian để lựa chọn tham gia và không có thời gian để theo dõi các trận đấu một cách sát sao.

Tỷ lệ kèo Tài xỉu

Keo bong da tài xỉu hay còn gọi là kèo trên dưới, kèo Over/Under (O/U) đều là một hình thức cá độ, kết quả thắng thua của kèo cược này sẽ dựa vào tổng tỷ số của trận đấu đó. Đối với loại hình thức cá cược này, có rất nhiều các loại kèo cược với rất nhiều tên gọi và cách đọc tỷ lệ kèo cũng khác nhau mà anh em người chơi có thể lựa chọn.

  • Kèo tài xỉu 0 quả
  • Kèo tài xỉu 1 quả
  • Kèo tài xỉu 1.25
  • Kèo tài xỉu 1.5
  • Kèo tài xỉu 1.75
  • Kèo tài xỉu 2

Các loại tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến hấp dẫn khác dành cho anh em cược thủ

Ngoài 3 loại kèo cược được kể trên đây thì còn một số loại kèo cược khác cũng vô cùng hấp dẫn mà anh em nên tìm hiểu qua như:

Kèo nhà cái phạt góc

Đây là một trong những loại kèo cược được biến thể từ thể loại kèo Tài xỉu. Cụ thể, ở trước mỗi trận đấu thì nhà cái đều sẽ đưa những dự đoán về tổng số quả bóng phạt góc của toàn bộ trận đấu có thể sẽ xảy ra và anh em sẽ có nhiệm vụ là chọn đổ tiền vào cửa Tài hay Xỉu. Nếu như anh em chọn vào cửa Tài thì chỉ được ăn tiền thưởng khi tổng số quả phạt góc thực tế của trận đấu lớn hơn số quả phạt góc mà nhà cái đã dự đoán trước đó. Đối với trường hợp ngược lại thì người chơi nào lựa chọn cửa Xỉu sẽ được nhận thưởng.

Kèo thẻ phạt

Đây là là một thể loại kèo được biến thể từ kèo Tài xỉu và có cách chơi tương tự như kèo phạt góc nhưng thể lệ nhận thưởng sẽ dựa vào tổng số thẻ phạt xuất hiện trong trận đấu.

Tỷ lệ kèo rung

Kèo rung cũng là một loại kèo đánh tài xỉu, kèo cược chấp sẽ được thực hiện trong thời gian mà trận đấu đang diễn ra. Lúc này, tỷ lệ cược nhà cái ODD sẽ được xem là lựa chọn tốt nhất dành cho anh em soi kèo. Thông thường, khi nói đến kèo rung thì các bet thủ đều ngầm hiểu sẽ đặt cược cho cửa Tài tức là sẽ có bàn thắng trong thời gian sắp tới. Ví dụ rung tài 0.5 phút 20 trong hiệp 1 của trận đấu thì nếu trận đấu đó có bàn thắng thì người chơi sẽ thắng.

Kèo cược chẵn lẻ

Loại kèo này người chơi cần cược xem tổng số bàn thắng được ghi sau toàn bộ trận đấu là số chẵn hay số lẻ. Với xác suất dự đoán trúng đến 50% thì khá là nhiều anh em đã lựa chọn loại kèo cược chẵn lẻ này để tham gia.

Kèo cược bàn thắng đầu cuối

Loại kèo này cần yêu cầu cược thủ phải dự đoán chính xác được đội bóng nào sẽ ghi bàn vào lưới  đầu tiên và đội bóng nào sẽ ghi bàn vào lưới cuối cùng ở trong trận đấu tham gia soi kèo đó.

Kèo nhà cái cược tổng số bàn

Ở hạng mục kèo cá cược tổng số bàn này, nhà cái sẽ tiến hành đưa ra một số các tỷ số của trận đấu kèm theo các tỷ lệ ăn tiền tương ứng. Lúc này, việc người chơi cần làm đó là lựa chọn tỷ số tiềm năng nhất của trận đấu và anh em khi thắng cược sẽ được ăn tiền theo đúng như tỷ lệ đó.

Kèo cược Malaysia

Tên gọi của loại kèo này cũng đã nói lên tất cả bởi vì các thông số ở trong kèo cược này là do nhà cái Malaysia đã đưa ra. Đây cũng chính là loại hình cá độ trực tuyến mà rất nhiều anh em bet thủ Việt yêu thích và lựa chọn tham gia thử vận may.

Những câu hỏi thường gặp khi anh em tham gia cá cược thể thao trực tuyến

  1. Tham gia cá cược theo các dự đoán của tỷ lệ kèo pro thì có dễ ăn được tiền thắng cược không?

    Câu trả lời cho câu hỏi này đó là tùy thuộc vào ý kiến của mỗi người khi tham gia cược. Đối với những người chơi đã có kiến thức và kinh nghiệm cá độ bóng đá lâu năm thì họ đã khiến cho rất nhiều nhà cái phải mất tiền. Tuy nhiên, cũng có rất nhiều chơi đã phải mất tiền cho những nhà cái.

  2. Kèo nhà cái nào thường được cược thủ đánh giá là dễ ăn nhất?

    Với các ý kiến và phân tích về những loại kèo trên cũng như những chia sẻ của nhiều tay chơi lão luyện thì người chơi khi tham gia nên tập trung vào đánh kèo rung. Bởi vì khi trận đấu đã diễn ra thì sẽ có nhiều thứ bạn sẽ dễ đoán được chính xác, như việc ai đá chính, ai đá dự bị cũng đã nói lên nhiều điều.

  3. Các nhà cái thường sẽ chọn thời điểm nào để tung ra các loại kèo cược?

    Tùy vào quy mô của trận đấu mà thời gian ra kèo của mỗi nhà cái là khác nhau. Đối với những trận đấu lớn và trận đấu hot thì nhà cái có thể ra kèo bóng đá từ trước trận đấu cả tuần. Song thường thì kèo sẽ có trước 24 tiếng khi trận đấu diễn ra. 

Tổng kết

Việc soi kèo và dự đoán tỷ số của từng trận đấu dường như đã trở thành một dịch vụ rất quen thuộc đối với những anh em cược thủ. Tuy nhiên, để chắc chắn hơn và để anh em có cơ sở hơn trong những lần cược thì anh em cược thủ cần lựa chọn các nhà cái uy tín và chất lượng nhất để có thể tham gia. Và với các giá trị tài nguyên đang có, tylekeopro tin chắc rằng mình là một cái tên phù hợp để có thể trở thành người cố vấn cho anh em trên con đường cá cược thể thao. Để trải nghiệm việc xem tỷ lệ kèo nhà cái hôm nay, anh em cược thủ hãy truy cập ngay vào địa chỉ: https://tylekeopro.net